Tên chương trình: Y học cổ truyền
Trình độ đào tạo: Đại học
Ngành đào tạo: Y học cổ truyền
Mã ngành: 7720115
Loại hình đào tạo: Chính quy
Thời gian đào tạo: 6 năm
NĂM 1
STT | Mã môn học | Tên môn học |
Tổng số tín chỉ |
HỌC KỲ 1 |
15 |
||
1 | 077967 | Giải phẫu 1 |
2 |
2 | 070023 | Giáo dục thể chất |
5 |
3 | 078503 | Hóa học – Thực hành |
1 |
4 | 074159 | Sinh học và di truyền |
2 |
5 | 073493 | Tin học MOS 1 (Windows, Word) |
2 |
6 | 075580 | Triết học Mác – Lê nin |
3 |
HỌC KỲ 2 |
12 |
||
1 | 078165 | Anh văn cấp độ 1 |
3 |
2 | 077968 | Giải phẫu 1 – Thực hành |
1 |
3 | 077969 | Giải phẫu 2 |
2 |
4 | 075581 | Kinh tế Chính trị Mác – Lê nin |
2 |
5 | 079516 | Lý sinh |
1 |
6 | 079517 | Lý sinh – thực hành |
1 |
7 | 077996 | Tác phẩm kinh điển YHCT |
2 |
HỌC KỲ 3 |
20 |
||
1 | 078166 | Anh văn cấp độ 2 |
3 |
2 | 075582 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học |
2 |
3 | 077970 | Giải phẫu 2 – Thực hành |
1 |
4 | 070245 | Xác suất thống kê y học |
2 |
5 | 078520 | Năng lực số và khai thác tài nguyên giáo dục mở |
2 |
6 | 076580 | Giáo dục quốc phòng và an ninh |
8 |
7 | 078518 | Kỹ năng mềm trong kỷ nguyên số – Cơ bản |
2 |
NĂM 2
STT | Mã môn học | Tên môn học |
Tổng số tín chỉ |
HỌC KỲ 4 |
13 |
||
1 | 077971 | Sinh lý 1 |
2 |
2 | 077972 | Sinh lý 2 |
2 |
3 | 077980 | Vi sinh ký sinh trùng |
2 |
4 | 077976 | Mô phôi |
2 |
5 | 078519 | Kỹ năng mềm trong kỷ nguyên số – Nâng cao |
2 |
6 | 078167 | Anh văn cấp độ 3 |
3 |
HỌC KỲ 5 |
13 |
||
1 | 077984 | Lý luận cơ bản Y học cổ truyền 1 |
3 |
2 | 077973 | Sinh lý – Thực hành |
1 |
3 | 077981 | Vi sinh ký sinh trùng – Thực hành |
1 |
4 | 079526 | Giải phẫu bệnh |
1 |
5 | 079527 | Giải phẫu bệnh – thực hành |
1 |
6 | 077977 | Mô phôi – Thực hành |
1 |
7 | 075583 | Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
2 |
8 | 078168 | Anh văn cấp độ 4 |
3 |
HỌC KỲ 6 |
11 |
||
1 | 077985 | Lý luận cơ bản Y học cổ truyền 2 |
3 |
2 | 077978 | Hóa sinh |
2 |
3 | 079528 | Sinh lý bệnh – Miễn dịch |
1 |
4 | 079529 | Sinh lý bệnh – Miễn dịch – thực hành |
1 |
5 | 077986 | Điều dưỡng cơ bản |
2 |
6 | 077982 | Dược lý |
2 |
NĂM 3
STT | Mã môn học | Tên môn học |
Tổng số tín chỉ |
HỌC KỲ 7 |
12 |
||
1 | 078005 | Ngoại Y học hiện đại |
2 |
2 | 077997 | Nội Y học hiện đại 1 |
2 |
3 | 077999 | Nội Y học hiện đại 2 |
2 |
4 | 078039 | Tiền lâm sàng 1 (Nội) |
1 |
5 | 077979 | Hóa sinh – Thực hành |
1 |
6 | 070241 | Tâm lý y học – đạo đức y học |
2 |
7 | 077987 | Điều dưỡng cơ bản – Thực hành |
1 |
8 | 077983 | Dược lý – Thực hành |
1 |
HỌC KỲ 8 |
11 |
||
1 | 078006 | Ngoại Y học hiện đại – Thực hành |
2 |
2 | 077998 | Nội Y học hiện đại 1 – Thực hành |
2 |
3 | 078000 | Nội Y học hiện đại 2 – Thực hành |
2 |
4 | 078051 | Thực tập cộng đồng 1 |
1 |
5 | 077992 | Tiếng anh chuyên ngành 1 |
2 |
6 | 075584 | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
HỌC KỲ 9 |
12 |
||
1 | 078044 | Chương trình y tế quốc gia – Tổ chức và Quản lý y tế |
2 |
2 | 077993 | Tiếng anh chuyên ngành 2 |
2 |
3 | 077988 | Chẩn đoán hình ảnh |
2 |
4 | 077989 | Chẩn đoán hình ảnh – Thực hành |
2 |
5 | 078516 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo |
2 |
Tự chọn | |||
6 | 078045 | Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm |
2 |
7 | 076625 | Kỹ năng số và đổi mới sáng tạo |
2 |
8 | 078043 | Dịch tễ học |
2 |
9 | 078046 | Thực phẩm chức năng |
2 |
NĂM 4
STT | Mã môn học | Tên môn học |
Tổng số tín chỉ |
HỌC KỲ 10 |
13 |
||
1 | 078007 | Ngoại Y học cổ truyền |
2 |
2 | 078015 | Nhi Y học cổ truyền |
2 |
3 | 078001 | Nội Y học cổ truyền 1 |
3 |
4 | 078003 | Nội Y học cổ truyền 2 |
2 |
5 | 078011 | Phụ sản Y học cổ truyền |
2 |
6 | 078038 | Phương tễ |
2 |
HỌC KỲ 11 |
12 |
||
1 | 078008 | Ngoại Y học cổ truyền – Thực hành |
2 |
2 | 078016 | Nhi Y học cổ truyền – Thực hành |
2 |
3 | 078002 | Nội Y học cổ truyền 1 – Thực hành |
3 |
4 | 078004 | Nội Y học cổ truyền 2 – Thực hành |
2 |
5 | 078012 | Phụ sản Y học cổ truyền – Thực hành |
2 |
6 | 078042 | Tiền lâm sàng 4 (Y học cổ truyền) |
1 |
HỌC KỲ 12 |
12 |
||
1 | 078017 | Da liễu Y học hiện đại |
2 |
2 | 078013 | Nhi Y học hiện đại |
2 |
3 | 078009 | Phụ sản Y học hiện đại |
2 |
4 | 078021 | Phục hồi chức năng |
2 |
5 | 078023 | Thần kinh |
2 |
6 | 078040 | Tiền lâm sàng 2 (Sản) |
1 |
7 | 078041 | Tiền lâm sàng 3 (Nhi) |
1 |
NĂM 5
STT | Mã môn học | Tên môn học |
Tổng số tín chỉ |
HỌC KỲ 13 |
12 |
||
1 | 078018 | Da liễu Y học hiện đại – Thực hành |
1 |
2 | 078014 | Nhi Y học hiện đại – Thực hành |
2 |
3 | 078010 | Phụ sản Y học hiện đại – Thực hành |
2 |
4 | 078022 | Phục hồi chức năng – Thực hành |
2 |
5 | 078024 | Thần kinh – Thực hành |
2 |
Tự chọn | |||
6 | 078047 | Hồi sức cấp cứu |
2 |
7 | 078048 | Hồi sức cấp cứu – Thực hành |
1 |
8 | 078049 | Ung thư |
2 |
9 | 078050 | Ung thư – Thực hành |
1 |
HỌC KỲ 14 |
11 |
||
1 | 078027 | Bệnh học Ngũ quan |
2 |
2 | 078019 | Bệnh ngoài da Y học cổ truyền |
2 |
3 | 078036 | Các phương pháp điều trị không dùng thuốc |
2 |
4 | 078034 | Châm cứu |
3 |
5 | 077990 | Thực vật dược – Y học cổ truyền |
2 |
HỌC KỲ 15 |
13 |
||
1 | 078025 | Bệnh học Lão khoa Y học cổ truyền |
2 |
2 | 078028 | Bệnh học Ngũ quan – Thực hành |
1 |
3 | 078020 | Bệnh ngoài da Y học cổ truyền – Thực hành |
1 |
4 | 078037 | Các phương pháp điều trị không dùng thuốc 1 – Thực hành |
1 |
5 | 078035 | Châm cứu 1 – Thực hành |
1 |
6 | 077994 | Lao |
2 |
7 | 078052 | Thực tập cộng đồng 2 |
1 |
8 | 077991 | Thực vật dược – Y học cổ truyền – Thực hành |
1 |
9 | 078032 | Thuốc Y học cổ truyền |
3 |
NĂM 6
STT | Mã môn học | Tên môn học |
Tổng số tín chỉ |
HỌC KỲ 16 |
11 |
||
1 | 078026 | Bệnh học Lão khoa Y học cổ truyền – Thực hành |
1 |
2 | 078054 | Các phương pháp điều trị không dùng thuốc 2 – Thực hành |
1 |
3 | 078053 | Châm cứu 2 – Thực hành |
2 |
4 | 078030 | Chế biến dược liệu |
2 |
5 | 077995 | Lao – Thực hành |
1 |
6 | 078029 | Ôn bệnh |
2 |
7 | 078033 | Thuốc Y học cổ truyền – Thực hành |
2 |
HỌC KỲ 17 |
10 |
||
1 | 078031 | Chế biến dược liệu – Thực hành |
1 |
2 | 078055 | Thực tập nghề nghiệp |
3 |
3 | 077966 | Truyền thông và Giáo dục sức khoẻ – Dân số |
2 |
4 | 074158 | Y học quốc phòng |
2 |
5 | 070011 | Pháp luật đại cương |
2 |
HỌC KỲ 18 |
7 |
||
1 | 078056 | Khóa luận tốt nghiệp |
7 |
Thay thế khoá luận | |||
2 | 078059 | Kim quỹ yếu lược |
2 |
3 | 078057 | Nội kinh |
3 |
4 | 078061 | Sức khỏe môi trường – Sức khỏe nghề nghiệp |
2 |
5 | 078058 | Thương hàn luận |
2 |